Tính Oát, Ampe và Điện áp

Vui lòng điền các giá trị bạn có, để trống giá trị bạn muốn tính toán.

Tính Toán Watt, Amps và Điện Áp

Máy tính "Tính Toán Watt, Amps và Điện Áp" là công cụ hữu ích giúp xác định các thuộc tính điện như công suất, dòng điện và điện áp trong mạch. Điện học có thể phức tạp, nhưng công cụ này đơn giản hóa việc tìm một giá trị khi biết hai giá trị còn lại. Hãy khám phá cách sử dụng và ý nghĩa các thuật ngữ.

Các Tính Năng Tính Toán

Công cụ này tính giá trị thiếu trong bộ ba Watt, Amps hoặc Điện áp dựa trên hai giá trị đầu vào. Các khái niệm:

  • Watt (W): Đơn vị đo công suất, thể hiện năng lượng tiêu thụ/theo thời gian. Watt càng cao, thiết bị càng hao điện.
  • Amps (A): Đơn vị đo cường độ dòng điện, chỉ lượng điện tích chạy qua mạch.
  • Điện áp (V): Đo chênh lệch điện thế giữa hai điểm, tương tự áp lực trong hệ thống nước.

Giá Trị Cần Nhập

Nhập hai trong ba giá trị và để trống ô cần tính:

  • Nhập Watt để tìm Amps/Điện áp nếu biết giá trị còn lại.
  • Nhập Amps để tính Watt/Điện áp.
  • Nhập Điện áp để xác định Watt/Amps.

Ví Dụ Minh Họa

Giả sử máy sấy tóc 1800W hoạt động ở 120V. Cần tìm Amps:

  1. Nhập 1800 vào Watt.
  2. Nhập 120 vào Điện áp.
  3. Để trống Amps và bấm "Tính".

Công thức được áp dụng:

Amps (A) = Watts (W) / Voltage (V)

Amps = 1800 / 120 = 15. Máy sấy tiêu thụ 15 Amps.

Đơn Vị Đo Lường

  • Watt (W): Từ vài Watt (đèn LED) đến hàng ngàn Watt (máy lạnh).
  • Amps (A): Thường dùng Ampere hoặc milliAmpere (mA) cho thiết bị nhỏ.
  • Điện áp (V): Phổ biến 120V ở Mỹ, 230V ở nhiều nước.

Công Thức Toán Học

Mối quan hệ cơ bản trong điện học (Định luật Ôm mở rộng):

Watts (W) = Amps (A) × Voltage (V)

Công thức này cho thấy sự tương quan giữa công suất, dòng điện và điện áp. Bằng cách biến đổi công thức, bạn có thể dễ dàng tìm giá trị thiếu khi biết hai đại lượng còn lại, giúp quản lý thiết bị điện và tính toán tiêu thụ năng lượng hiệu quả.

Công cụ này giúp đơn giản hóa việc xác định các thông số điện quan trọng, dù bạn đang sử dụng thiết bị gia dụng hay nghiên cứu điện tử.

Câu hỏi: Kiểm Tra Kiến Thức Về Watt, Ampe và Điện Áp

1. Công thức tính công suất điện theo watt là gì?

Công thức là \( P = V \times I \), trong đó \( P \) là công suất (watt), \( V \) là điện áp (vôn), và \( I \) là cường độ dòng điện (ampe).

2. Đơn vị đo dòng điện là gì?

Dòng điện được đo bằng đơn vị ampe (A).

3. Thiết bị 120V dùng 2A sẽ tiêu thụ bao nhiêu watt?

240 watt (\( 120\,V \times 2\,A = 240\,W \)).

4. Định nghĩa điện áp trong điện học.

Điện áp là hiệu điện thế giữa hai điểm trong mạch, đo bằng vôn (V).

5. Cách tính cường độ dòng điện (\( I \)) khi biết công suất (\( P \)) và điện áp (\( V \))?

Biến đổi công thức: \( I = \frac{P}{V} \).

6. Đơn vị "watt" đại diện cho đại lượng nào?

Watt là đơn vị công suất, biểu thị tốc độ tiêu thụ/chuyển hóa năng lượng.

7. Bóng đèn 60W hoạt động ở 120V sẽ tiêu thụ bao nhiêu ampe?

0.5A (\( \frac{60\,W}{120\,V} = 0.5\,A \)).

8. Mối quan hệ giữa watt, vôn và ampe?

Watt bằng tích của vôn và ampe (\( P = V \times I \)).

9. Đúng/Sai: Tăng điện áp với dòng điện không đổi sẽ làm tăng công suất.

Đúng. Vì \( P = V \times I \), điện áp cao hơn với cùng dòng điện sẽ làm tăng công suất.

10. Cách tính điện áp khi biết công suất và cường độ dòng điện?

Dùng \( V = \frac{P}{I} \). Ví dụ: 100W ở 2A bằng 50V.

11. Sạc laptop 65W 0.5A dùng điện áp bao nhiêu?

130V (\( \frac{65\,W}{0.5\,A} = 130\,V \)).

12. Mạch điện 10A 240V có công suất bao nhiêu?

2400W (\( 10\,A \times 240\,V = 2400\,W \)).

13. Bình nóng lạnh 15A 120V có công suất bao nhiêu?

1800W (\( 15\,A \times 120\,V = 1800\,W \)).

14. Công thức tính dòng điện của lò vi sóng 900W ở 120V?

\( I = \frac{900\,W}{120\,V} = 7.5\,A \).

15. Thiết bị 5A 220V tiêu thụ bao nhiêu kilowatt?

1.1kW (\( 5\,A \times 220\,V = 1100\,W = 1.1\,kW \)).

Chia sẻ trang này đến nhiều người hơn

Các máy tính khác


Tính "Oát". Vui lòng điền vào các trường:

  • Ampe
  • Điện áp
Và để trống
  • Oát

Tính "Ampe". Vui lòng điền vào các trường:

  • Oát
  • Điện áp
Và để trống
  • Ampe

Tính "Điện áp". Vui lòng điền vào các trường:

  • Oát
  • Ampe
Và để trống
  • Điện áp